18.1 in * | 0.0254 m | = 0.45974 m |
1 in |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 459740000.0 nm |
Micrômét | 459740.0 µm |
Milimét | 459.74 mm |
Xentimét | 45.974 cm |
Inch | 18.1 in |
Foot | 1.5083333333 ft |
Yard | 0.5027777778 yd |
Mét | 0.45974 m |
Kilômét | 0.00045974 km |
Dặm Anh | 0.0002856692 mi |
Hải lý | 0.0002482397 nmi |