26.5 in * | 0.0254 m | = 0.6731 m |
1 in |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 673100000.0 nm |
Micrômét | 673100.0 µm |
Milimét | 673.1 mm |
Xentimét | 67.31 cm |
Inch | 26.5 in |
Foot | 2.2083333333 ft |
Yard | 0.7361111111 yd |
Mét | 0.6731 m |
Kilômét | 0.0006731 km |
Dặm Anh | 0.0004182449 mi |
Hải lý | 0.0003634449 nmi |