31.5 in * | 0.0254 m | = 0.8001 m |
1 in |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 800100000.0 nm |
Micrômét | 800100.0 µm |
Milimét | 800.1 mm |
Xentimét | 80.01 cm |
Inch | 31.5 in |
Foot | 2.625 ft |
Yard | 0.875 yd |
Mét | 0.8001 m |
Kilômét | 0.0008001 km |
Dặm Anh | 0.0004971591 mi |
Hải lý | 0.0004320194 nmi |