9 in * | 0.0254 m | = 0.2286 m |
1 in |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 228600000.0 nm |
Micrômét | 228600.0 µm |
Milimét | 228.6 mm |
Xentimét | 22.86 cm |
Inch | 9.0 in |
Foot | 0.75 ft |
Yard | 0.25 yd |
Mét | 0.2286 m |
Kilômét | 0.0002286 km |
Dặm Anh | 0.0001420455 mi |
Hải lý | 0.0001234341 nmi |